Trang chủ002220 • KRX
add
Hanil Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.485,00 ₩ - 2.660,00 ₩
Phạm vi một năm
1.609,00 ₩ - 3.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,01 T KRW
Số lượng trung bình
274,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,76 T | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 3,37 T | -8,99% |
Thu nhập ròng | -185,89 Tr | 91,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | 91,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 26,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,42 T | 63,56% |
Tổng tài sản | 343,18 T | 4,02% |
Tổng nợ | 175,13 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,89 Tr | 91,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,24 T | -242.212,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | -313,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,41 T | 220,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | 121,34% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | -96,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
108