Trang chủ002220 • KRX
add
Hanil Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.919,00 ₩ - 1.928,00 ₩
Phạm vi một năm
1.609,00 ₩ - 2.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,26 T KRW
Số lượng trung bình
50,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,32 T | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 22,16% |
Thu nhập ròng | -559,38 Tr | -71,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -54,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 501,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,98 T | 11,66% |
Tổng tài sản | 340,45 T | 2,85% |
Tổng nợ | 172,00 T | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,38 Tr | -71,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,83 Tr | -95,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | -469,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -313,98 Tr | 30,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 T | -221,38% |
Dòng tiền tự do | -5,48 T | -1.543,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
102