Trang chủ002221 • SHE
add
Oriental Energy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,39 ¥ - 8,65 ¥
Phạm vi một năm
7,34 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 T CNY
Số lượng trung bình
20,61 Tr
Tỷ số P/E
29,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 T | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 171,23 Tr | 53,70% |
Thu nhập ròng | 312,64 Tr | 819,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 768,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,40 Tr | -52,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | 5,89% |
Tổng tài sản | 42,55 T | 1,30% |
Tổng nợ | 29,49 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,64 Tr | 819,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 T | -205,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 636,77 Tr | 269,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,21 Tr | 147,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,76 Tr | 126,05% |
Dòng tiền tự do | -4,16 T | -303,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
1.542