Trang chủ002223 • SHE
add
Thiết bị y tế Yuwell
Giá đóng cửa hôm trước
34,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,81 ¥ - 34,72 ¥
Phạm vi một năm
30,05 ¥ - 42,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,65 T CNY
Số lượng trung bình
10,28 Tr
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 548,61 Tr | 22,20% |
Thu nhập ròng | 411,40 Tr | -40,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | -42,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,45 Tr | -22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | -5,23% |
Tổng tài sản | 15,49 T | -1,82% |
Tổng nợ | 2,83 T | -29,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,40 Tr | -40,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 368,81 Tr | 49,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,13 Tr | -102,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,26 Tr | -380,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,39 Tr | -92,25% |
Dòng tiền tự do | -98,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
6.114