Trang chủ002224 • SHE
add
Sanlux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,37 ¥ - 4,42 ¥
Phạm vi một năm
3,49 ¥ - 5,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
15,38 Tr
Tỷ số P/E
87,93
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,96 Tr | 34,80% |
Chi phí hoạt động | 39,58 Tr | 20,49% |
Thu nhập ròng | 19,61 Tr | 256,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 164,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -24,01% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 4,01% |
Tổng nợ | 787,31 Tr | 30,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 775,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,61 Tr | 256,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,75 Tr | -178,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,46 Tr | 51,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,65 Tr | -85,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,09 Tr | -107,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
970