Trang chủ002225 • SHE
add
PUYANG REFRACTORIES GROUP CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,95 ¥ - 5,28 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 6,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T CNY
Số lượng trung bình
15,61 Tr
Tỷ số P/E
43,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 187,46 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | 54,87 Tr | -15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -18,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,79 Tr | -20,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,75 Tr | 112,79% |
Tổng tài sản | 8,70 T | 7,88% |
Tổng nợ | 5,11 T | 13,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,87 Tr | -15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,77 Tr | -289,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,75 Tr | 142,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,96 Tr | 215,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,50 Tr | 184,54% |
Dòng tiền tự do | -295,26 Tr | -33,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.007