Trang chủ002225 • SHE
add
PUYANG REFRACTORIES GROUP CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,11 ¥ - 5,59 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 6,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
17,76 Tr
Tỷ số P/E
38,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -16,36% |
Chi phí hoạt động | 198,19 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | -69,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -63,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,30 Tr | -44,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 179,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,00 Tr | -24,15% |
Tổng tài sản | 8,26 T | 0,55% |
Tổng nợ | 4,74 T | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | -69,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,43 Tr | -61,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,08 Tr | -83,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,84 Tr | -198,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,86 Tr | -184,82% |
Dòng tiền tự do | 96,90 Tr | -10,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.007