Trang chủ002226 • SHE
add
Anhui Jiangnan Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,68 ¥ - 5,75 ¥
Phạm vi một năm
3,62 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,15 T CNY
Số lượng trung bình
26,80 Tr
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 14,91% |
Chi phí hoạt động | 384,43 Tr | 19,90% |
Thu nhập ròng | 141,30 Tr | 93,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 68,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 501,17 Tr | 3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 2,89% |
Tổng tài sản | 18,78 T | 12,11% |
Tổng nợ | 7,83 T | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,30 Tr | 93,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 369,78 Tr | -21,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,19 Tr | -159,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,08 Tr | 107,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,41 Tr | 313,62% |
Dòng tiền tự do | 693,26 Tr | 2,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
11.611