Trang chủ002230 • KOSDAQ
add
PS Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Phạm vi một năm
3.450,00 ₩ - 4.415,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,30 T KRW
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,75 T | 49,90% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 36,51% |
Thu nhập ròng | 897,00 Tr | -53,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -68,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 127,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,01 T | 19,58% |
Tổng tài sản | 175,68 T | 9,75% |
Tổng nợ | 49,78 T | 53,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,00 Tr | -53,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 T | 7.406,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,49 T | -240,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 11,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,84 T | -47,14% |
Dòng tiền tự do | 10,28 T | 242,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
120