Trang chủ002231 • SHE
add
Allwin Telecommunication Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ¥ - 5,87 ¥
Phạm vi một năm
2,87 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
34,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,78 Tr | 448,53% |
Chi phí hoạt động | 20,15 Tr | 60,07% |
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | 14,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,40 | 84,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,64 Tr | -155,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,15 Tr | -31,58% |
Tổng tài sản | 599,76 Tr | 15,95% |
Tổng nợ | 241,20 Tr | 42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | 14,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,22 Tr | 96,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526,55 N | 55,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 448,85 N | -96,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | 96,68% |
Dòng tiền tự do | -10,18 Tr | 94,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
116