Trang chủ002231 • SHE
add
Allwin Telecommunication Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,11 ¥ - 3,26 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 8,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T CNY
Số lượng trung bình
33,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,50 Tr | -77,92% |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | -57,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,18 | -613,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,18 Tr | -52,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,91 Tr | -51,47% |
Tổng tài sản | 493,31 Tr | -11,48% |
Tổng nợ | 175,60 Tr | -27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | -57,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,68 Tr | -2,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,51 N | -101,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,16 N | 96,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,19 Tr | -91,30% |
Dòng tiền tự do | -39,41 Tr | 11,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
110