Trang chủ002231 • SHE
add
Allwin Telecommunication Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,39 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
2,87 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
43,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,55 Tr | 313,30% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | -11,78% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -140,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,65 | -109,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,11 Tr | -1.152,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,44 Tr | -76,17% |
Tổng tài sản | 618,52 Tr | 18,41% |
Tổng nợ | 247,92 Tr | 54,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | -140,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,04 Tr | -391,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,94 N | 99,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,77 Tr | 754,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,72 Tr | -19,03% |
Dòng tiền tự do | -40,30 Tr | -865,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
116