Trang chủ002232 • SHE
add
QiMing Information Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,89 ¥ - 20,88 ¥
Phạm vi một năm
10,46 ¥ - 26,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T CNY
Số lượng trung bình
41,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,51 Tr | -43,82% |
Chi phí hoạt động | 48,83 Tr | 12,05% |
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | -43,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,39 Tr | -47,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,83 Tr | -6,20% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -7,55% |
Tổng nợ | 543,45 Tr | -19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | -43,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,55 Tr | -13,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 Tr | -396,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 Tr | 79,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,26 Tr | 6,17% |
Dòng tiền tự do | -64,08 Tr | -55,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.836