Trang chủ002233 • SHE
add
Guangdong Tapai Group Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,56 ¥ - 7,82 ¥
Phạm vi một năm
6,28 ¥ - 8,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T CNY
Số lượng trung bình
12,25 Tr
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
6,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 953,91 Tr | -23,39% |
Chi phí hoạt động | 123,73 Tr | -16,43% |
Thu nhập ròng | 154,86 Tr | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,23 | 57,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,08 Tr | -27,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | -7,22% |
Tổng tài sản | 13,14 T | -0,55% |
Tổng nợ | 1,30 T | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,86 Tr | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,09 Tr | -40,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,60 Tr | 105,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,24 Tr | 188,23% |
Dòng tiền tự do | -341,93 Tr | 23,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
2.047