Trang chủ002233 • SHE
add
Guangdong Tapai Group Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,13 ¥ - 8,26 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 8,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T CNY
Số lượng trung bình
9,51 Tr
Tỷ số P/E
17,30
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,63 Tr | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 116,66 Tr | 0,22% |
Thu nhập ròng | 165,06 Tr | 10,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,95 | 19,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,16 Tr | -22,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | -2,06% |
Tổng tài sản | 13,44 T | -0,04% |
Tổng nợ | 1,25 T | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,06 Tr | 10,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,55 Tr | -3.552,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 272,97 Tr | -63,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,23 Tr | -24,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,66 Tr | -70,74% |
Dòng tiền tự do | -100,22 Tr | 50,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
1.783