Trang chủ002234 • SHE
add
Shandong Minhe Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,14 ¥ - 8,26 ¥
Phạm vi một năm
7,17 ¥ - 11,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
16,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,45 Tr | 31,96% |
Chi phí hoạt động | 70,48 Tr | -14,58% |
Thu nhập ròng | -31,90 Tr | 88,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | 90,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,88 Tr | 121,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,12 Tr | -2,43% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 2,21% |
Tổng nợ | 1,82 T | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,90 Tr | 88,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,42 Tr | 60,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,03 Tr | -153,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,53 Tr | -165,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,98 Tr | -553,16% |
Dòng tiền tự do | 18,52 Tr | 121,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.318