Trang chủ002234 • SHE
add
Shandong Minhe Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,09 ¥ - 9,30 ¥
Phạm vi một năm
7,17 ¥ - 13,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,44 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 61,74 Tr | -18,66% |
Thu nhập ròng | -31,53 Tr | 59,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | 60,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,60 Tr | 624,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,92 Tr | 2,14% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -0,11% |
Tổng nợ | 1,87 T | 35,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,53 Tr | 59,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,73 Tr | 119,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,95 Tr | -166,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,96 Tr | 139,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 104,24% |
Dòng tiền tự do | -154,61 Tr | 17,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.436