Trang chủ002235 • SHE
add
Xiamen Anne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ¥ - 6,53 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 9,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
50,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,97 Tr | -11,86% |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | -78,87% |
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 170,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | 179,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,37 Tr | 160,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,19 Tr | -26,16% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -10,17% |
Tổng nợ | 398,92 Tr | 38,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 170,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,08 Tr | 420,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,81 Tr | 59,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,84 Tr | -5.177,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,48 Tr | 77,92% |
Dòng tiền tự do | 28,91 Tr | 87,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
325