Trang chủ002237 • SHE
add
Shandong Humon Smelting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,65 ¥ - 11,91 ¥
Phạm vi một năm
8,76 ¥ - 13,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T CNY
Số lượng trung bình
24,37 Tr
Tỷ số P/E
29,09
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,96 T | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 247,57 Tr | 24,17% |
Thu nhập ròng | 156,35 Tr | 10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,98 Tr | -0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -48,79% |
Tổng tài sản | 29,70 T | 23,20% |
Tổng nợ | 19,81 T | 33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,35 Tr | 10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 T | -307,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -68,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 T | 231,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,15 Tr | -140,56% |
Dòng tiền tự do | -4,23 T | -3.909,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.613