Trang chủ002237 • SHE
add
Shandong Humon Smelting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,91 ¥ - 11,10 ¥
Phạm vi một năm
8,76 ¥ - 13,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 T CNY
Số lượng trung bình
32,20 Tr
Tỷ số P/E
26,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,64 T | 18,53% |
Chi phí hoạt động | 251,61 Tr | 111,07% |
Thu nhập ròng | 72,19 Tr | -31,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -42,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,06 Tr | -86,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | -22,52% |
Tổng tài sản | 24,72 T | 12,89% |
Tổng nợ | 14,99 T | 17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,19 Tr | -31,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,94 Tr | -142,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,46 Tr | 144,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -439,61 Tr | -533,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -584,44 Tr | -213,82% |
Dòng tiền tự do | 74,11 Tr | -88,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.613