Trang chủ002239 • SHE
add
Aotecar New Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,92 ¥ - 3,07 ¥
Phạm vi một năm
2,02 ¥ - 4,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T CNY
Số lượng trung bình
125,95 Tr
Tỷ số P/E
93,27
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 146,87 Tr | -9,63% |
Thu nhập ròng | 22,89 Tr | 11,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 8,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,84 Tr | 20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -14,82% |
Tổng tài sản | 12,27 T | -2,45% |
Tổng nợ | 6,70 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,89 Tr | 11,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,96 Tr | 264,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 213,34 Tr | 67,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,08 Tr | -67,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,31 Tr | 21,47% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | 101,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
8.117