Trang chủ002239 • SHE
add
Aotecar New Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,83 ¥ - 2,86 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 4,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T CNY
Số lượng trung bình
75,83 Tr
Tỷ số P/E
82,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 163,94 Tr | -10,51% |
Thu nhập ròng | 46,69 Tr | 19,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,86 Tr | 25,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,51 Tr | -56,26% |
Tổng tài sản | 11,50 T | -8,77% |
Tổng nợ | 5,87 T | -14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,69 Tr | 19,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,95 Tr | 229,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,63 Tr | 96,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,98 Tr | -173,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,72 Tr | -125,11% |
Dòng tiền tự do | -106,78 Tr | 86,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
5.878