Trang chủ002240 • KRX
add
Kiswire
Giá đóng cửa hôm trước
18.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.200,00 ₩ - 18.470,00 ₩
Phạm vi một năm
15.950,00 ₩ - 20.462,21 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
496,26 T KRW
Số lượng trung bình
20,08 N
Tỷ số P/E
32,15
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,69 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 45,49 T | 10,42% |
Thu nhập ròng | 8,13 T | -69,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -69,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,54 T | -19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,51 T | -2,26% |
Tổng tài sản | 2,63 NT | 2,85% |
Tổng nợ | 705,39 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 T | -69,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,59 T | 184,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 T | 78,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 T | -111,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,57 T | 182,00% |
Dòng tiền tự do | 17,02 T | 125,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
746