Trang chủ002240 • KRX
add
Kiswire
Giá đóng cửa hôm trước
17.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.350,00 ₩ - 17.420,00 ₩
Phạm vi một năm
15.950,00 ₩ - 25.924,98 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
466,02 T KRW
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,25 T | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 43,39 T | 16,06% |
Thu nhập ròng | 16,68 T | 1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,31 T | -33,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,11 T | 16,89% |
Tổng tài sản | 2,61 NT | 6,43% |
Tổng nợ | 681,87 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,68 T | 1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,61 T | -49,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,53 T | -488,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,77 T | 56,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,24 T | -180,50% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | -97,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
754