Trang chủ002240 • SHE
add
Chengxin Lithium Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,33 ¥ - 11,55 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 19,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 T CNY
Số lượng trung bình
8,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -18,09% |
Chi phí hoạt động | 198,64 Tr | -38,45% |
Thu nhập ròng | -159,93 Tr | 59,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,76 | 50,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -393,47 Tr | 16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -37,69% |
Tổng tài sản | 21,75 T | 4,81% |
Tổng nợ | 9,42 T | 25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 901,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,93 Tr | 59,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 544,85 Tr | -6,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,85 Tr | 73,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,11 Tr | 42,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,02 Tr | 86,67% |
Dòng tiền tự do | 640,10 Tr | 198,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.906