Trang chủ002244 • SHE
add
Hangzhou Binjiang Real Estate Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,17 ¥ - 9,62 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 12,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,96 T CNY
Số lượng trung bình
45,71 Tr
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,58 T | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 922,47 Tr | 103,49% |
Thu nhập ròng | 467,27 Tr | -44,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | -34,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -50,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,34 T | -2,30% |
Tổng tài sản | 277,91 T | -8,96% |
Tổng nợ | 219,49 T | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,27 Tr | -44,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 T | 935,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -691,08 Tr | 44,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,45 Tr | -83,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 T | 834,07% |
Dòng tiền tự do | 6,99 T | 247,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.707