Trang chủ002245 • SHE
add
Jiangsu Azure Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,21 ¥ - 12,53 ¥
Phạm vi một năm
6,91 ¥ - 16,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T CNY
Số lượng trung bình
45,83 Tr
Tỷ số P/E
25,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 20,90% |
Chi phí hoạt động | 154,54 Tr | 46,11% |
Thu nhập ròng | 141,73 Tr | 100,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 65,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,73 Tr | 66,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -22,09% |
Tổng tài sản | 11,46 T | 8,55% |
Tổng nợ | 4,04 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,73 Tr | 100,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,73 Tr | -26,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,13 Tr | 103,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,53 Tr | -61,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,55 Tr | 16,84% |
Dòng tiền tự do | -410,61 Tr | 18,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
3.003