Trang chủ002250 • SHE
add
Lianhe Chemical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,96 ¥ - 6,06 ¥
Phạm vi một năm
4,41 ¥ - 7,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
21,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 282,96 Tr | -6,68% |
Thu nhập ròng | 18,35 Tr | 118,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | 118,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,77 Tr | 49,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 81,40% |
Tổng tài sản | 13,65 T | -3,76% |
Tổng nợ | 6,87 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 911,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,35 Tr | 118,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,10 Tr | 23,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,96 Tr | 56,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,19 Tr | 117,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,36 Tr | 228,53% |
Dòng tiền tự do | -232,75 Tr | 61,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.771