Trang chủ002250 • SHE
add
Lianhe Chemical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,31 ¥ - 6,57 ¥
Phạm vi một năm
4,41 ¥ - 7,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CNY
Số lượng trung bình
23,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 217,82 Tr | -29,85% |
Thu nhập ròng | 70,64 Tr | 118,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 119,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,76 Tr | 1.136,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 79,35% |
Tổng tài sản | 13,80 T | -0,80% |
Tổng nợ | 6,92 T | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,64 Tr | 118,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,23 Tr | 40,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,48 Tr | -0,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,87 Tr | -92,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,83 Tr | -7,62% |
Dòng tiền tự do | 674,98 Tr | 56,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.771