Trang chủ002251 • SHE
add
Better Life Commercial Chain Share Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,08 ¥ - 7,43 ¥
Phạm vi một năm
2,47 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,79 T CNY
Số lượng trung bình
76,69 Tr
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 24,10% |
Chi phí hoạt động | 309,94 Tr | -12,66% |
Thu nhập ròng | 119,04 Tr | 488,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | 375,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,20 Tr | 70,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,40 Tr | 14,07% |
Tổng tài sản | 22,10 T | -7,56% |
Tổng nợ | 13,72 T | -33,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,04 Tr | 488,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,57 Tr | -29,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,79 Tr | -220,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,17 Tr | 48,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,39 Tr | -174,96% |
Dòng tiền tự do | -250,79 Tr | -118,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.839