Trang chủ002251 • SHE
add
Better Life Commercial Chain Share Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 ¥
Phạm vi một năm
2,42 ¥ - 5,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T CNY
Số lượng trung bình
14,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,11 Tr | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | -14,54% |
Thu nhập ròng | -98,09 Tr | 71,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 | 72,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,73 Tr | -315,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,63 Tr | 59,98% |
Tổng tài sản | 23,47 T | -6,59% |
Tổng nợ | 20,36 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,09 Tr | 71,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,89 Tr | 130,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,54 Tr | -107,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,63 Tr | 23,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,28 Tr | 83,51% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -114,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.263