Trang chủ002252 • SHE
add
Công ty Raas Thượng Hải
Giá đóng cửa hôm trước
6,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,73 ¥
Phạm vi một năm
6,42 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,61 T CNY
Số lượng trung bình
49,24 Tr
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 383,65 Tr | 69,94% |
Thu nhập ròng | 355,49 Tr | 4.473,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,09 | 4.872,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,53 Tr | -27,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -28,95% |
Tổng tài sản | 33,63 T | 5,33% |
Tổng nợ | 1,69 T | -25,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,49 Tr | 4.473,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -997,68 Tr | -395,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,81 Tr | 129,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,43 Tr | 76,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -806,82 Tr | -109,78% |
Dòng tiền tự do | -1,00 T | -729,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
3.350