Trang chủ002253 • SHE
add
Wisesoft Co. Ltd.,
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,43 ¥ - 16,81 ¥
Phạm vi một năm
7,51 ¥ - 25,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
39,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,49 Tr | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 15,51 Tr | -26,37% |
Thu nhập ròng | -9,95 Tr | 29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,19 | 27,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 Tr | -24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,73 Tr | -8,29% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -12,76% |
Tổng nợ | 290,56 Tr | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,95 Tr | 29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 Tr | 264,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 Tr | 7,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,68 Tr | -525,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,35 Tr | -1.710,60% |
Dòng tiền tự do | -54,51 Tr | 15,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
371