Trang chủ002254 • SHE
add
Tayho Advanced Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,01 ¥ - 10,53 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 16,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 T CNY
Số lượng trung bình
17,18 Tr
Tỷ số P/E
45,30
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,82 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 136,22 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | 33,61 Tr | -47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -47,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,29 Tr | -14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -39,93% |
Tổng tài sản | 14,70 T | 7,52% |
Tổng nợ | 6,82 T | 20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,61 Tr | -47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,99 Tr | -132,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,16 Tr | -1.360,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,17 Tr | 2.432,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,71 Tr | -404,73% |
Dòng tiền tự do | -720,77 Tr | -0,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
3.048