Trang chủ002254 • SHE
add
Tayho Advanced Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,13 ¥ - 10,34 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 12,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T CNY
Số lượng trung bình
41,93 Tr
Tỷ số P/E
126,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 54,42 Tr | -27,14% |
Thu nhập ròng | -61,54 Tr | -212,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,11 | -213,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,92 Tr | 17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -29,82% |
Tổng tài sản | 14,92 T | 9,54% |
Tổng nợ | 7,01 T | 26,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,54 Tr | -212,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,52 Tr | -703,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,04 Tr | 218,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,28 Tr | 140,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,17 Tr | 95,04% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | 791,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
3.281