Trang chủ002256 • SHE
add
Shenzhen Sunrise New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,55 ¥ - 2,85 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 3,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T CNY
Số lượng trung bình
138,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,43 Tr | -7,35% |
Chi phí hoạt động | 22,08 Tr | -58,47% |
Thu nhập ròng | -91,28 Tr | -150,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,92 | -170,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,03 Tr | 229,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,73 Tr | -43,20% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -12,64% |
Tổng nợ | 401,02 Tr | -18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,28 Tr | -150,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,01 Tr | -204,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,32 Tr | -200,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,52 Tr | 21.219,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,10 Tr | -16,76% |
Dòng tiền tự do | 15,63 Tr | -89,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
298