Trang chủ002258 • SHE
add
Lier Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,23 ¥ - 10,54 ¥
Phạm vi một năm
6,64 ¥ - 11,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T CNY
Số lượng trung bình
35,33 Tr
Tỷ số P/E
26,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,013%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 49,99% |
Chi phí hoạt động | 176,23 Tr | -6,59% |
Thu nhập ròng | 153,04 Tr | 219,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 113,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,89 Tr | 84,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 4,36% |
Tổng tài sản | 16,18 T | 8,73% |
Tổng nợ | 6,98 T | 15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,04 Tr | 219,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,78 Tr | 41,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,02 Tr | 3,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,26 Tr | -40,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,66 Tr | 3,52% |
Dòng tiền tự do | -788,21 Tr | 1,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.760