Trang chủ002259 • SHE
add
Sichuan Shengda Forestry Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,53 ¥ - 2,65 ¥
Phạm vi một năm
2,16 ¥ - 3,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,34 Tr | 27,91% |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | -7,96% |
Thu nhập ròng | 23,09 Tr | 160,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | 103,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,13 Tr | 80,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,12 Tr | 8,69% |
Tổng tài sản | 904,03 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 668,56 Tr | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,09 Tr | 160,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,42 Tr | 224,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -114,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,57 Tr | 49,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,10 Tr | 129,39% |
Dòng tiền tự do | 86,37 Tr | 299,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
236