Trang chủ002262 • SHE
add
Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
22,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,18 ¥ - 22,47 ¥
Phạm vi một năm
20,36 ¥ - 29,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,78 T CNY
Số lượng trung bình
11,65 Tr
Tỷ số P/E
19,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 811,32 Tr | 21,58% |
Thu nhập ròng | 300,71 Tr | 13,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,90 | 1,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 12,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,97 Tr | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | 8,94% |
Tổng tài sản | 8,87 T | 16,64% |
Tổng nợ | 1,28 T | 37,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,71 Tr | 13,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,27 Tr | 36,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 406,19 Tr | 160,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,40 Tr | -735,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 712,93 Tr | 262,82% |
Dòng tiền tự do | 9,79 Tr | -86,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5.923