Trang chủ002263 • SHE
add
Zhejiang Great Southeast CorpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ¥ - 2,84 ¥
Phạm vi một năm
1,73 ¥ - 2,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
42,60 Tr
Tỷ số P/E
1.125,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,07 Tr | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 30,17 Tr | -7,54% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | 58,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | 58,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,75 Tr | 40,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -159,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 993,59 Tr | -9,04% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -5,43% |
Tổng nợ | 173,50 Tr | -49,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | 58,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,32 Tr | 156,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | -67,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -105,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,30 Tr | 709,90% |
Dòng tiền tự do | -27,63 Tr | 54,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
717