Trang chủ002264 • SHE
add
New Hua Du Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,36 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 8,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
19,83 Tr
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 901,33 Tr | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 119,39 Tr | -40,74% |
Thu nhập ròng | 69,84 Tr | 68,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 60,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,27 Tr | 192,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 19,58% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 21,27% |
Tổng nợ | 1,72 T | 30,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,84 Tr | 68,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,02 Tr | -874,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,37 N | 98,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,06 Tr | 14.332,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,58 Tr | -84,72% |
Dòng tiền tự do | 81,64 Tr | -35,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
530