Trang chủ002264 • SHE
add
New Hua Du Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 6,46 ¥
Phạm vi một năm
4,05 ¥ - 8,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
16,54 Tr
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,10 Tr | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 125,35 Tr | 67,61% |
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | -26,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -29,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,43 Tr | -32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,36 Tr | 27,90% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 15,01% |
Tổng nợ | 1,27 T | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | -26,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,89 Tr | 690,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 24,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | 93,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,67 Tr | 1.422,17% |
Dòng tiền tự do | 32,51 Tr | -83,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
630