Trang chủ002265 • SHE
add
Jianshe Industry Group Yunnan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,91 ¥ - 11,24 ¥
Phạm vi một năm
7,62 ¥ - 13,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 T CNY
Số lượng trung bình
9,24 Tr
Tỷ số P/E
39,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,06 Tr | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 124,24 Tr | 29,90% |
Thu nhập ròng | 94,51 Tr | 349,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 356,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,58 Tr | 152,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -35,05% |
Tổng tài sản | 8,29 T | -5,66% |
Tổng nợ | 4,69 T | -14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,51 Tr | 349,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,83 Tr | -66,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,16 Tr | 93,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,01 Tr | 2.103,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,70 Tr | 22,35% |
Dòng tiền tự do | -439,57 Tr | -261,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
4.362