Trang chủ002265 • SHE
add
Jianshe Industry Group Yunnan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,52 ¥ - 10,93 ¥
Phạm vi một năm
7,62 ¥ - 13,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,89 T CNY
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
52,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -17,91% |
Chi phí hoạt động | 143,29 Tr | 33,86% |
Thu nhập ròng | 65,66 Tr | 12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 37,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,79 Tr | -26,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -24,52% |
Tổng tài sản | 8,11 T | -5,29% |
Tổng nợ | 4,60 T | -12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,66 Tr | 12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,70 Tr | -51,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,87 Tr | 400,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,65 Tr | -89,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,08 Tr | -124,11% |
Dòng tiền tự do | 120,90 Tr | 163,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
4.362