Trang chủ002266 • SHE
add
Zhefu Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,32 ¥ - 3,44 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 3,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 T CNY
Số lượng trung bình
35,97 Tr
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 273,16 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | 290,98 Tr | 22,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 20,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 517,04 Tr | -14,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | 37,57% |
Tổng tài sản | 24,91 T | 9,91% |
Tổng nợ | 13,57 T | 19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,98 Tr | 22,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,13 Tr | -35,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,95 Tr | -147,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,71 Tr | 32,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,65 Tr | -383,68% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | 981,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
6.656