Trang chủ002267 • SHE
add
ShaanXi Provincial Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
5,76 ¥ - 8,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T CNY
Số lượng trung bình
16,06 Tr
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 16,03% |
Chi phí hoạt động | 69,00 Tr | -17,10% |
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | 106,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 105,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,15 Tr | 110,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,17 Tr | 8,38% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 3,87% |
Tổng nợ | 5,84 T | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | 106,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,56 Tr | 2.746,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,20 Tr | -9,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,92 Tr | -30,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,56 Tr | 70,87% |
Dòng tiền tự do | -541,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.153