Trang chủ002270 • SHE
add
Huaming Power Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,77 ¥ - 15,05 ¥
Phạm vi một năm
13,17 ¥ - 22,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 T CNY
Số lượng trung bình
7,91 Tr
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,53 Tr | 12,92% |
Chi phí hoạt động | 99,81 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | 171,34 Tr | 35,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,63 | 19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,31 Tr | 22,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -7,30% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -3,28% |
Tổng nợ | 1,13 T | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,34 Tr | 35,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,46 Tr | -59,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,13 Tr | 776,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,08 Tr | -342,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,77 Tr | -108,99% |
Dòng tiền tự do | -42,75 Tr | -150,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.654