Trang chủ002272 • SHE
add
Sichuan Crun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,84 ¥ - 10,22 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 17,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
60,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,03 Tr | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 60,81 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | -27,99 Tr | -56,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,97 | -42,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,85 N | -96,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,89 Tr | -13,02% |
Tổng tài sản | 3,38 T | -3,35% |
Tổng nợ | 1,87 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,99 Tr | -56,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,09 Tr | 87,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 Tr | -477,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,18 Tr | -61,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,40 Tr | -47,62% |
Dòng tiền tự do | -26,30 Tr | 78,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.720