Trang chủ002274 • SHE
add
JIANGSU HUACHANG CHEMICAL CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,77 ¥ - 8,10 ¥
Phạm vi một năm
5,98 ¥ - 9,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T CNY
Số lượng trung bình
21,32 Tr
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 114,14 Tr | -16,64% |
Thu nhập ròng | 78,87 Tr | -39,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -44,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,68 Tr | -30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,92 Tr | -38,60% |
Tổng tài sản | 7,82 T | -0,51% |
Tổng nợ | 2,03 T | -20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,87 Tr | -39,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,86 Tr | -86,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,23 Tr | 121,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,69 Tr | 84,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,24 Tr | -29,34% |
Dòng tiền tự do | -374,72 Tr | -14,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.935