Trang chủ002277 • SHE
add
Hunan Friendship&Apollo Commercal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,56 ¥ - 2,60 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
53,01 Tr
Tỷ số P/E
57,19
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,26 Tr | -16,63% |
Chi phí hoạt động | 188,51 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | 41,55 Tr | -6,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,10 | 12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,36 Tr | -31,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,68 Tr | -23,91% |
Tổng tài sản | 15,00 T | 0,62% |
Tổng nợ | 8,03 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,55 Tr | -6,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,41 Tr | 58,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,70 Tr | 552,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,80 Tr | -73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,36 Tr | 905,87% |
Dòng tiền tự do | 135,71 Tr | 139,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
2.362