Trang chủ002277 • SHE
add
Hunan Friendship&Apollo Commercal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T CNY
Số lượng trung bình
91,94 Tr
Tỷ số P/E
61,63
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,47 Tr | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 227,38 Tr | -3,69% |
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | 372,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 325,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,32 Tr | -52,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,17 Tr | -39,91% |
Tổng tài sản | 14,76 T | 0,01% |
Tổng nợ | 7,77 T | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | 372,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,97 Tr | -4.203,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,55 Tr | 1.290,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,02 Tr | 14,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,60 Tr | 13,38% |
Dòng tiền tự do | -336,18 Tr | -2,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
2.362