Trang chủ002278 • SHE
add
Shanghai SK Petrlm & Chemcl Eqp Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,43 ¥ - 5,65 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 6,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
13,94 Tr
Tỷ số P/E
60,67
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,35 Tr | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 49,80 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | 9,67 Tr | 242,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 242,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,88 Tr | 13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,66 Tr | -3,10% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 1,08% |
Tổng nợ | 633,18 Tr | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,67 Tr | 242,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,50 N | 99,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,46 N | -100,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,25 Tr | 227,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,82 Tr | 1,06% |
Dòng tiền tự do | -42,14 Tr | 48,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
802