Trang chủ002282 • SHE
add
BOSUN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,25 ¥ - 7,31 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 8,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
6,62 Tr
Tỷ số P/E
19,84
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,44 Tr | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 45,48 Tr | -0,95% |
Thu nhập ròng | 58,44 Tr | 0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | -9,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,04 Tr | 16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,51 Tr | -4,14% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 4,05% |
Tổng nợ | 398,76 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,44 Tr | 0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,39 Tr | 312,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,24 Tr | -104,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -926,74 N | -22,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,52 Tr | -62,89% |
Dòng tiền tự do | -139,92 Tr | -4.078,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.730