Trang chủ002283 • SHE
add
Tianrun Industry Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,84 ¥ - 6,02 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 8,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T CNY
Số lượng trung bình
41,26 Tr
Tỷ số P/E
19,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,31 Tr | -19,73% |
Chi phí hoạt động | 130,37 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 63,55 Tr | -20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,08 Tr | -39,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 10,45% |
Tổng tài sản | 8,14 T | -2,69% |
Tổng nợ | 2,07 T | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,55 Tr | -20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,43 Tr | -94,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,72 Tr | 409,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,77 Tr | -128,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,78 Tr | -258,17% |
Dòng tiền tự do | 615,86 Tr | -16,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.421