Trang chủ002283 • SHE
add
Tianrun Industry Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,87 ¥ - 4,99 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 6,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T CNY
Số lượng trung bình
21,61 Tr
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,18 Tr | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 89,77 Tr | -33,68% |
Thu nhập ròng | 82,60 Tr | -16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | -12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,43 Tr | -7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 53,55% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 1,29% |
Tổng nợ | 2,52 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,60 Tr | -16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,25 Tr | -78,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,78 Tr | -699,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,52 Tr | 131,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,39 Tr | 80,20% |
Dòng tiền tự do | -419,30 Tr | -501,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.599