Trang chủ002284 • SHE
add
Zhejiang Asia-Pacific Mech & Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,86 ¥ - 12,29 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 13,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T CNY
Số lượng trung bình
40,29 Tr
Tỷ số P/E
34,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 23,15% |
Chi phí hoạt động | 133,55 Tr | 16,79% |
Thu nhập ròng | 100,19 Tr | 65,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 34,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,43 Tr | 51,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 29,30% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 12,96% |
Tổng nợ | 4,15 T | 18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,19 Tr | 65,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,86 Tr | 502,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,72 Tr | -135,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,87 Tr | -4.682,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,75 Tr | -185,82% |
Dòng tiền tự do | -66,60 Tr | -0,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.775