Trang chủ002285 • SHE
add
Shenzhen Worldunion Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,05 ¥ - 3,29 ¥
Phạm vi một năm
1,49 ¥ - 4,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T CNY
Số lượng trung bình
150,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,46 Tr | -21,16% |
Chi phí hoạt động | 51,13 Tr | -28,38% |
Thu nhập ròng | -36,15 Tr | 17,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 | -5,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,28 Tr | -56,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -38,08% |
Tổng tài sản | 4,71 T | -20,32% |
Tổng nợ | 1,68 T | -33,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,15 Tr | 17,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,58 Tr | -73,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,61 Tr | 76,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,74 Tr | 81,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,78 Tr | 79,80% |
Dòng tiền tự do | -284,46 Tr | -1.193,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
9.038