Trang chủ002285 • SHE
add
Shenzhen Worldunion Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,26 ¥ - 2,51 ¥
Phạm vi một năm
1,49 ¥ - 4,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
44,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,32 Tr | -9,48% |
Chi phí hoạt động | 20,00 Tr | -89,47% |
Thu nhập ròng | -176,82 Tr | 37,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,14 | 30,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,54 Tr | 313,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -202,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -25,40% |
Tổng tài sản | 4,39 T | -18,49% |
Tổng nợ | 1,46 T | -36,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,82 Tr | 37,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,76 Tr | 15,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,04 Tr | 68,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 98,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,06 Tr | 310,16% |
Dòng tiền tự do | 144,78 Tr | -51,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
9.038