Trang chủ002286 • SHE
add
Baolingbao Biology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,99 ¥ - 7,31 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 8,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
23,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,88 Tr | -5,20% |
Chi phí hoạt động | 38,98 Tr | -20,95% |
Thu nhập ròng | 31,74 Tr | 139,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 152,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,10 Tr | 47,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,72 Tr | -3,80% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -2,96% |
Tổng nợ | 642,07 Tr | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,74 Tr | 139,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,92 Tr | -41,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,42 Tr | -26,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | 97,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,12 Tr | 394,98% |
Dòng tiền tự do | -74,06 Tr | -165,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.216