Trang chủ002286 • SHE
add
Baolingbao Biology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
5,16 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
19,36 Tr
Tỷ số P/E
27,98
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,31 Tr | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 24,65 Tr | 612,09% |
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | 26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 23,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,42 Tr | 86,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,95 Tr | 5,03% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 0,57% |
Tổng nợ | 632,44 Tr | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | 26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,39 Tr | 94,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,68 Tr | -195,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,86 Tr | -13,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,90 Tr | 36,25% |
Dòng tiền tự do | 165,69 Tr | 28,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.216