Trang chủ002287 • SHE
add
Tibet Cheezheng Tibetan Medicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,16 ¥ - 22,55 ¥
Phạm vi một năm
16,27 ¥ - 25,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
19,85
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,92 Tr | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 244,24 Tr | -1,29% |
Thu nhập ròng | 67,69 Tr | -0,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,65 | -10,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,57 Tr | 22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 47,52% |
Tổng tài sản | 6,53 T | 2,11% |
Tổng nợ | 2,62 T | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,69 Tr | -0,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,30 Tr | 270,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,86 Tr | -375,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,58 Tr | -71,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,77 Tr | -52,59% |
Dòng tiền tự do | -164,18 Tr | 50,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.091