Trang chủ002287 • SHE
add
Tibet Cheezheng Tibetan Medicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,56 ¥ - 29,10 ¥
Phạm vi một năm
18,23 ¥ - 38,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 T CNY
Số lượng trung bình
9,89 Tr
Tỷ số P/E
27,20
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,02 Tr | 19,74% |
Chi phí hoạt động | 524,09 Tr | 63,25% |
Thu nhập ròng | 282,38 Tr | 23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,58 | 3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,39 Tr | 45,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 5,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,38 Tr | 23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.170