Trang chủ002289 • SHE
add
Shenzhen Success Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,35 ¥ - 3,52 ¥
Phạm vi một năm
2,47 ¥ - 7,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
938,85 Tr CNY
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,22 Tr | 28,07% |
Chi phí hoạt động | 14,22 Tr | 74,09% |
Thu nhập ròng | 645,37 N | -94,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -96,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 Tr | 485,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,75 Tr | -81,52% |
Tổng tài sản | 340,63 Tr | 3,15% |
Tổng nợ | 85,43 Tr | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,37 N | -94,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,67 Tr | 634,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,68 Tr | -7.000,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -173,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,93 Tr | -357,92% |
Dòng tiền tự do | 35,69 Tr | 759,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
235