Trang chủ002289 • SHE
add
Shenzhen Success Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,90 ¥ - 3,96 ¥
Phạm vi một năm
2,47 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T CNY
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,88 Tr | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 11,15 Tr | 23,55% |
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | -2.823,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,14 | -3.074,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | -178,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,90 Tr | -76,08% |
Tổng tài sản | 321,70 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 73,60 Tr | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | -2.823,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,67 Tr | 412,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,36 Tr | -303,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,22 Tr | 1.063,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,55 Tr | 575,80% |
Dòng tiền tự do | -7,38 Tr | -506,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
235