Trang chủ002290 • KOSDAQ
add
Samil Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.545,00 ₩ - 3.635,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,01 T KRW
Số lượng trung bình
436,88 N
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 T | 132,12% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -22,31% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | 420,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 124,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | 743,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,00 T | 8,48% |
Tổng tài sản | 86,07 T | 11,92% |
Tổng nợ | 17,14 T | 47,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | 420,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,39 T | 235,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 T | -173,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,94 Tr | -48,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 T | 1.123,39% |
Dòng tiền tự do | 10,55 T | 275,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
64