Trang chủ002290 • KOSDAQ
add
Samil Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.820,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,28 T KRW
Số lượng trung bình
14,63 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,58 T | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -13,47% |
Thu nhập ròng | 522,32 Tr | -68,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -68,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,84 Tr | -71,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,78 T | -14,67% |
Tổng tài sản | 77,31 T | -0,53% |
Tổng nợ | 12,87 T | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,32 Tr | -68,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 T | 72,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -578,83 Tr | -142,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 T | -15.012,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 T | 23,70% |
Dòng tiền tự do | -4,65 T | 4,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
65