Trang chủ002290 • SHE
add
Suzhou Hesheng Special Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,83 ¥ - 13,16 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 15,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
36,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,50 Tr | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 42,89 Tr | 31,87% |
Thu nhập ròng | 33,39 Tr | -14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -24,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,94 Tr | -22,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,25 Tr | 17,49% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 8,97% |
Tổng nợ | 987,51 Tr | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,39 Tr | -14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,72 Tr | 36,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,44 Tr | -457,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,09 Tr | 30,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,90 Tr | 1.023,28% |
Dòng tiền tự do | 74,69 Tr | -22,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
821