Trang chủ002290 • SHE
add
Suzhou Hesheng Special Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,05 ¥ - 25,92 ¥
Phạm vi một năm
10,36 ¥ - 29,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
52,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,20 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 36,21 Tr | 58,73% |
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | 82,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 59,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,95 Tr | 71,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,99 Tr | 34,55% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 12,35% |
Tổng nợ | 1,03 T | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | 82,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,92 Tr | 448,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 57,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,43 Tr | 583,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,80 Tr | 578,23% |
Dòng tiền tự do | 44,83 Tr | 178,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
898