Trang chủ002291 • SHE
add
Foshan Yowant Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,72 ¥ - 7,49 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 11,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T CNY
Số lượng trung bình
79,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -13,52% |
Chi phí hoạt động | 217,40 Tr | -22,95% |
Thu nhập ròng | -189,52 Tr | 21,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,56 | 9,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,32 Tr | 36,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,65 Tr | -29,50% |
Tổng tài sản | 6,29 T | -5,32% |
Tổng nợ | 2,21 T | 41,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 922,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,52 Tr | 21,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,56 Tr | 29,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 Tr | 93,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,81 Tr | 85,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,45 Tr | 74,17% |
Dòng tiền tự do | -203,77 Tr | 32,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.388