Trang chủ002293 • SHE
add
Luolai Lifestyle Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ¥ - 7,98 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 10,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T CNY
Số lượng trung bình
8,57 Tr
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -15,61% |
Chi phí hoạt động | 361,18 Tr | -14,38% |
Thu nhập ròng | 102,97 Tr | -21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | -7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,67 Tr | 10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -1,69% |
Tổng tài sản | 6,30 T | -5,40% |
Tổng nợ | 2,29 T | -8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,97 Tr | -21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,87 Tr | -58,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 294,32 Tr | 128,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,00 Tr | -2.016,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,01 Tr | -71,56% |
Dòng tiền tự do | 318,21 Tr | 183,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
3.789