Trang chủ002293 • SHE
add
Luolai Lifestyle Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ¥ - 9,45 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
6,32 Tr
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 364,38 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | 113,04 Tr | 26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | 25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,16 Tr | 21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -32,01% |
Tổng tài sản | 6,00 T | -10,95% |
Tổng nợ | 1,68 T | -29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,04 Tr | 26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,46 Tr | 83,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,81 Tr | 469,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,15 Tr | -235,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,58 Tr | -41,34% |
Dòng tiền tự do | 43,80 Tr | 155,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
3.789