Trang chủ002296 • SHE
add
HeNan Splendor Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,78 ¥ - 11,04 ¥
Phạm vi một năm
7,08 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T CNY
Số lượng trung bình
18,89 Tr
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,48 Tr | 173,22% |
Chi phí hoạt động | 80,21 Tr | -11,26% |
Thu nhập ròng | 140,14 Tr | 161,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,57 | -4,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,82 Tr | 353,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,37 Tr | -32,70% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 21,16% |
Tổng nợ | 860,09 Tr | 37,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,14 Tr | 161,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,64 Tr | -39,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,48 Tr | 47,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,91 N | 138,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,24 Tr | -1,01% |
Dòng tiền tự do | -138,71 Tr | -187,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
853