Trang chủ002297 • SHE
add
HUNAN BOYUN NEW MATERIALS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,98 ¥ - 7,39 ¥
Phạm vi một năm
4,50 ¥ - 8,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
13,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,48 Tr | -11,83% |
Chi phí hoạt động | 23,46 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | -19,15 Tr | -287,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,17 | -313,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 Tr | -70,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,15 Tr | 15,88% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 3,41% |
Tổng nợ | 805,63 Tr | 14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,15 Tr | -287,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,66 Tr | -249,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,26 Tr | -10,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,97 Tr | 399,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,04 Tr | 180,19% |
Dòng tiền tự do | -144,50 Tr | -114,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
839